000 | 00545nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5465 _d5462 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20230919134425.0 | ||
008 | 230919b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 1999 |
||
245 |
_aHệ thống quản trị kinh doanh Nhật Bản trong môi trường quốc tế _cToyoharu Frujimoto, Biên dịch: Minh Diễn |
||
260 |
_aH. ; _bThanh niên, _c1999. |
||
300 |
_a217tr. ; _c14x20,5cm. |
||
700 | _aToyoharu Frujimoto | ||
700 |
_aMinh Diễn _eBiên dịch: |
||
942 |
_2ddc _cBK |