000 | 00430nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5498 _d5495 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20230920094935.0 | ||
008 | 230920b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2017 |
||
245 |
_aNhững nội dung mới của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 _cTS. Vũ Gia Lâm |
||
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2017. |
||
300 |
_a657tr. ; _c14,5x20,5cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |