000 | 00449nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5549 _d5546 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20230921144040.0 | ||
008 | 230921b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2004 |
||
245 |
_aSổ tay người quản lý Nghệ thuật quản trị bán hàng _cRobert - J.Calvin, Phan Thăng (biên dịch) |
||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2004. |
||
300 |
_a280tr. ; _c14x20cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |