000 | 00531nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5605 _d5602 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240325095220.0 | ||
008 | 240325b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2018 |
||
245 |
_aGiáo trình Quản trị thương hiệu _cPGS.TS. Nguyễn Quốc Thịnh (ch.b) |
||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2018. |
||
300 |
_a247tr. ; _c16x24cm. |
||
500 | _aĐTTS : Trường ĐH Thương mại | ||
700 |
_aNguyễn Quốc Thịnh _ePGS.TS. (ch.b) |
||
942 |
_2ddc _cBK |