000 | 00432nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5612 _d5609 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240603094805.0 | ||
008 | 240325b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2023 |
||
245 |
_aGiáo trình Dẫn luận ngôn ngữ học _cBùi Minh Toán |
||
260 |
_aH. : _bĐH Sư phạm, _c2023. |
||
300 |
_a191tr. ; _c17x24cm. |
||
700 | _aBùi Minh Toán | ||
942 |
_2ddc _cBK |