000 | 00518nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5637 _d5634 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240326090223.0 | ||
008 | 240326b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2023 |
||
245 |
_aGiáo trình Quản trị kinh doanh quốc tế _cNguyễn Hùng Phong |
||
260 |
_aTP.HCM. : _bĐH Kinh tế TP.HCM, _c2023. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường ĐH Kinh tế TP.HCM, Quản trị kinh doanh quốc tế | ||
700 | _aNguyễn Hùng Phong | ||
942 |
_2ddc _cBK |