000 00451nam a22001457a 4500
999 _c5666
_d5663
003 FBU
005 20240326141351.0
008 240326b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a657
_bGIA 1999
245 _aHệ thống chuẩn mực kiểm toán Việt Nam Quyển 1
_bMinitry of finance Vietnamese standards on auditing Part 1
260 _aH. :
_bBộ Tài chính,
_c1999.
300 _a199tr. ;
942 _2ddc
_cBK