000 | 00486nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5669 _d5666 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240326144730.0 | ||
008 | 240326b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2011 |
||
245 |
_aGiáo trình Pháp luật tài chính công _cChủ biên: TS. Nguyễn Minh Hằng |
||
260 |
_aH. : _bGiáo dục Việt Nam, _c2011. |
||
300 |
_a307tr. ; _c16x24cm. |
||
700 |
_aNguyễn Minh Hằng _eChủ biên: TS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |