000 | 00539nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5684 _d5681 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240327111043.0 | ||
008 | 240327b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2022 |
||
245 |
_aLuật kinh tế _bSách chuyên khảo _cChủ biên: TS. Nguyễn Thị Dung |
||
250 | _aTái bản lần thứ nhất, có sửa đổi, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2022. |
||
300 |
_a830tr. ; _c16x24cm. |
||
700 |
_aNguyễn Thị Dung _eChủ biên: TS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |