000 | 00455nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5688 _d5685 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240327120324.0 | ||
008 | 240327b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2015 |
||
245 |
_aTội phạm và cấu thành tội phạm _cGS.TS. Nguyễn Ngọc Hòa |
||
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2015. |
||
300 |
_a339tr. ; _c14,5x20,5cm. |
||
700 |
_aNguyễn Ngọc Hòa _eGS.TS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |