000 | 00547nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5767 _d5764 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240405093147.0 | ||
008 | 240405b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2016 |
||
245 |
_aGiáo trình Thanh toán quốc tế & Tài trợ ngoại thương _cGS.TS. Nguyễn Văn Tiến, TS. Nguyễn Thị Hồng Hải |
||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2016. |
||
300 | _a507tr. ; | ||
700 |
_aNguyễn Văn Tiến _eGS.TS. |
||
700 |
_aNguyễn Thị Hồng Hải _eTS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |