000 | 00430nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5786 _d5783 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240405122006.0 | ||
008 | 240405b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2023 |
||
245 | _aLuật doanh nghiệp (Hiện hành) | ||
250 | _aSửa đổi, bổ sung năm 2022 | ||
260 |
_aH. : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2023. |
||
300 | _a296tr. ; | ||
942 |
_2ddc _cBK |