000 | 00413nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5787 _d5784 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240405144957.0 | ||
008 | 240405b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2014 |
||
245 |
_aLuật Phá sản năm 2014 _bCó hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2015 |
||
260 |
_aH. : _bLao động - xã hội, _c2014. |
||
300 | _a135tr. ; | ||
942 |
_2ddc _cBK |