000 | 00377nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5792 _d5789 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240408153154.0 | ||
008 | 240408b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a334 _bGIA 2022 |
||
245 | _aLuật Phá sản ( Hiện Hành) | ||
260 |
_aH _bChinh trị Quốc Gia sự thật _c2022 |
||
300 |
_a131 cm _c13x19cm |
||
942 |
_2lcc _cBK |