000 | 00426nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5796 _d5793 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240408154654.0 | ||
008 | 240408b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a334 _b2020 |
||
245 | _aLuật Kiểm toán nhà nước ( Hiện Hành ), (Sửa đổi, bổ sung năm 2019) | ||
260 |
_aH _bChính trị Quốc gia Sự Thật _c2020 |
||
300 |
_a75 tr _c13x19 cm |
||
942 |
_2lcc _cBK |