000 00524nam a22001577a 4500
999 _c5829
_d5826
003 FBU
005 20240414094629.0
008 240414b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a657
_bGIA 2013
245 _aBản dịch Hệ thống chuẩn mực kiểm toán quốc tế (Toàn tập 37 chuẩn mực)
260 _aH. :
_bTài chính,
_c2013.
300 _a823tr. ;
500 _aĐTTS ghi: Ủy ban chuẩn mực kiểm toán và dịch vụ đảm bảo quốc tế
942 _2ddc
_cBK