000 | 00513nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5840 _d5837 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240622090941.0 | ||
008 | 240414b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2013 |
||
245 |
_aHệ thống chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (Toàn tập 37 chuẩn mực mới và 5 chuẩn còn hiệu lực) _c |
||
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2013. |
||
300 | _a1005tr. ; | ||
500 | _aHội kiểm toán viên hành nghề Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBK |