000 | 00501nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5849 _d5846 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240415145021.0 | ||
008 | 240415b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2011 |
||
245 | _aHệ thống kế toán Việt Nam Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa | ||
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2011. |
||
300 | _a736tr. ; | ||
500 | _aĐTTS ghi: Vụ chế độ kế toán & kiểm toán , Bộ Tài chính | ||
942 |
_2ddc _cBK |