000 00501nam a22001577a 4500
999 _c5849
_d5846
003 FBU
005 20240415145021.0
008 240415b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a657
_bGIA 2011
245 _aHệ thống kế toán Việt Nam Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa
260 _aH. :
_bTài chính,
_c2011.
300 _a736tr. ;
500 _aĐTTS ghi: Vụ chế độ kế toán & kiểm toán , Bộ Tài chính
942 _2ddc
_cBK