000 | 00429nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5872 _d5869 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240417125150.0 | ||
008 | 240417b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2011 |
||
245 |
_aGiáo trình Lập trình Linux _cLương Ngọc Quang |
||
260 |
_aH. : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2011. |
||
300 | _a201tr. ; | ||
700 | _aLương Ngọc Quang | ||
942 |
_2ddc _cBK |