000 | 00539nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5879 _d5876 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240419115710.0 | ||
008 | 240419b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2022 |
||
245 |
_aBộ luật hình sự năm 2015 được sửa đổi, bổ sung năm 2017 _cĐT. Trần Cao Quyền, Đỗ Thị Thu Hương |
||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2022 |
||
300 |
_a547tr. ; _c13x19cm. |
||
700 |
_aTrần Cao Quyền _eĐT. |
||
700 | _aĐỗ Thị Thu Hương | ||
942 |
_2ddc _cBK |