000 | 00538nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5901 _d5898 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240419150303.0 | ||
008 | 240419b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2016 |
||
245 |
_aChế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa (ban hành theo thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính) _cMai Thị Thanh Hằng |
||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2017. |
||
300 |
_a622tr. ; _c16x24cm. |
||
700 | _aMai Thị Thanh Hằng | ||
942 |
_2ddc _cBK |