000 | 00541nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5906 _d5903 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240426144110.0 | ||
008 | 240426b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2021 |
||
245 |
_aChỉ dẫn tra cứu và áp dụng pháp luật về xử lý vi phạm hành chính được sửa đổi, bổ sung năm 2020 (quyển 1) _cTS. Nguyễn Thị Thủy |
||
260 |
_aH. : _bCông an nhân dân, _c2021. |
||
300 | _a863tr. ; | ||
700 | _aTS. Nguyễn Thị Thủy | ||
942 |
_2ddc _cBK |