000 | 00504nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5908 _d5905 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240426144700.0 | ||
008 | 240426b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2016 |
||
245 |
_aSo sánh Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003 và Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 _cChủ biên: TS. Đỗ Đức Hồng Hà |
||
260 |
_aH. : _bHồng Đức, _c2016. |
||
700 |
_aĐỗ Đức Hồng Hà _eChủ biên: TS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |