000 | 00533nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5988 _d5985 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240514161044.0 | ||
008 | 240514b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2001 |
||
245 |
_aTiếng Việt thực hành _cNguyễn Minh Thuyết (ch.b), Nguyễn Văn Hiệp |
||
250 | _aIn lần thứ 6 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2001. |
||
300 |
_a276tr. ; _bbản photo |
||
700 | _aNguyễn Minh Thuyết (ch.b) | ||
700 | _aNguyễn Văn Hiệp | ||
942 |
_2ddc _cTB |