000 | 00569nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6053 _d6050 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240617102058.0 | ||
008 | 240617b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2017 |
||
245 |
_aHệ thống văn bản pháp luật quốc tế và Việt Nam sử dụng học tập môn Công pháp quốc tế _cTuyển chọn và hệ thống: Vũ Duy Khang |
||
260 |
_aH. : _bHồng Đức, _c2017. |
||
300 |
_a390tr. ; _c20x28cm. |
||
700 |
_aVũ Duy Khang _eTuyển chọn và hệ thống: |
||
942 |
_2ddc _cBK |