000 | 00419nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6152 _d6149 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240724111646.0 | ||
008 | 240724b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2021 |
||
245 | _aBộ luật tố tụng hình sự năm 2015 được sửa đổi, bổ sung năm 2021 | ||
260 |
_aH. : _bCông an nhân dân, _c2021. |
||
300 | _a519tr. ; | ||
942 |
_2ddc _cBK |