000 | 00943nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112742.0 | ||
008 | 120626t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _afbu | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a658.15 _bTAI 1993 |
||
245 | 1 | 0 |
_aTài chính doanh nghiệp sản xuất _cTrương Mộc Lâm (ch.b.), ... [et al.]. |
260 |
_aH. : _bThống Kê, _c1993. |
||
300 |
_a450tr. _c19cm. |
||
520 | _aTổ chức và chức năng, chi phí sản xuất kinh doanh, giá thành sản phẩm, tiêu thụ và giá cả sản phẩm, thu lợi, lợi nhuận và vốn cố định trong công tác tài chính của doanh nghiệp sản xuất. | ||
650 | _aTài chính | ||
650 | _aDoanh nghiệp sản xuất | ||
700 | 1 | 0 | _aTrương, Mộc Lâm. |
700 | 1 | 0 | _aĐỗ, Văn Thành. |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Đình Kiệm. |
700 | 1 | 0 | _aBạch, Đức Hiển. |
700 | 1 | 0 | _aHuỳnh, Đình Trữ. |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c62 _d62 |