000 | 00488nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6241 _d6238 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240821154716.0 | ||
008 | 240821b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2011 |
||
245 |
_aĐiều lệ Đảng cộng sản Việt Nam _bĐại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI thông qua ngày 19 tháng 1 năm 2011 |
||
260 |
_aH. : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2011. |
||
300 | _a72tr. ; | ||
942 |
_2ddc _cBK |