000 00515nam a22001817a 4500
999 _c6280
_d6277
003 FBU
005 20250328133143.0
008 221102b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
050 _aHD30.28
082 _223
_a658.872 GIA
_b2022
245 _aENGLISH FOR FINANCE AND BANKING
_cBy Hoang Thi Xuan Hong
260 _aFBU
_bKhoa Ngoại Ngữ
_c2022
300 _a43tr. ;
_bbản photo
500 _aHA NOI FINANCE AND BANKING UNIVERSITY
700 _aHoàng, Thị Xuân Hồng
942 _2lcc
_cTB