000 | 00622nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112743.0 | ||
008 | 120711t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _afbu | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a343.597 _bHET 2002 |
||
245 | 1 | 0 | _aHệ thống các văn bản pháp luật về thuế giá trị gia tăng đã được sửa đổi bổ sung |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2002. |
||
300 |
_a468tr. , _c21cm. |
||
520 | _aHệ thống hóa các văn bản: Luật, Nghị định, Thông tư, Quyết định đã được sửa đổi bổ sung về lĩnh vực thuế GTGT. | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c89 _d89 |