000 00788nam a22001817a 4500
003 FBU
005 20141021112811.0
008 140228t1999 xxu||||| |||| 00| 0 vie d
040 _aFBU
082 _214
_a657
_bHET(1) 1999
110 _aBộ Tài chính
245 1 0 _aHệ thống chuẩn mực kiểm toán Việt Nam
_bMinistry of finance Vietnamese standards on auditing
_nQuyển 1
260 _aH. :
_bKHXH,
_c2012.
300 _a 199tr. ;
_c15 x 21 cm.
520 _aQuyết định của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc ban hành và công bố 04 chuẩn mực(200, 210, 230, 700) kiểm toán Việt Nam. Danh sách thành viên Ban chỉ đạo nghiên cứu, soạn thảo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam.
650 _aKiểm toán
_zViệt Nam
942 _2ddc
_cBK
999 _c920
_d920