000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01301cam a2200313 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
14613368 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112802.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
061027s2007 cau b 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780787986384 (pbk.) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0787986380 (pbk.) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HF5415.3 |
Chỉ số ấn phẩm |
.G88 2007 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
658.3/1124 |
Chỉ số ấn bản |
22 |
Chỉ số ấn phẩm |
GWA 2007 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Gwartney, Patricia A. |
245 14 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
The telephone interviewer's handbook : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
how to conduct standardized conversations / |
Thông tin trách nhiệm |
by Patricia A. Gwartney. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
San Francisco, CA : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Jossey-Bass, A Wiley Imprint, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2007. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xix, 315 p. ; |
Khổ |
24 cm. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Telephone surveys. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Market surveys. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Interviewing. |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Table of contents only |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip074/2006035832.html">http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip074/2006035832.html</a> |
856 42 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Publisher description |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0741/2006035832-d.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0741/2006035832-d.html</a> |
856 42 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Contributor biographical information |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0741/2006035832-b.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0741/2006035832-b.html</a> |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |