Blue ocean strategy : (ID 4520)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 02459cam a2200493 i 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 889426407
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển OCoLC
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20181214150545.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 140825s2015 maua b 001 0 eng
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ)
Số điều khiển của LC 2014032847
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9781625274496
Qualifying information (hardcover ;
-- alk. paper)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 1625274491
Qualifying information (hardcover ;
-- alk. paper)
035 ## - Số quản lý của hệ thống
Số điều khiển hệ thống (OCoLC)889426407
Số điều khiển sai/đã hủy (OCoLC)872622417
-- (OCoLC)894339879
-- (OCoLC)897959855
-- (OCoLC)900626894
-- (OCoLC)900709977
037 ## - Nguồn bổ sung
Nguồn của số/bổ sung kho Perseus Distribution Services, 1094 Flex Dr, Jackson, TN, USA, 38301-5070
Ghi chú SAN 631-760X
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Ngôn ngữ biên mục eng
Các thỏa thuận cho việc mô tả rda
Cơ quan sao chép DLC
Cơ quan sửa đổi IG#
-- YDXCP
-- BDX
-- CDX
-- TWC
-- MUU
-- OCLCF
-- CHVBK
-- WKM
-- OCLCQ
-- S3O
-- N3T
-- OCLCO
-- SFR
-- BYV
-- OCLCQ
-- CSJ
-- OCLCQ
-- CEF
-- B@L
-- HCO
-- NYP
049 ## - Lưu giữ nội bộ (OCLC)
Thư viện có NYPP
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại HF5415.153
Chỉ số ấn phẩm .K53 2015
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 658.8 HOW 2015
Chỉ số ấn bản 23
091 ## - Vị trí xếp giá của vi phim (am) [không còn dùng]
Vị trí xếp giá của vi phim (am) [không còn dùng] 658.802
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Kim, W. Chan,
Mục từ liên quan author.
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Blue ocean strategy :
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) how to create uncontested market space and make the competition irrelevant /
Thông tin trách nhiệm W. Chan Kim, Ren©♭e Mauborgne.
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Expanded edition.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang xxviii, 287 pages :
Các đặc điểm vật lý khác illustrations ;
Khổ 25 cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung "With a new preface, fresh chapters, and updated case studies"--Back of jacket.
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v.
Ghi chú về thư mục v...v... Includes bibliographical references (pages 263-270) and index.
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng Creating blue oceans -- Analytical tools and frameworks -- Reconstruct market boundaries -- Focus on the big picture, not the numbers -- Reach beyond existing demand -- Get the strategic sequence right -- Overcome key organizational hurdles -- Build execution into strategy -- Align value, profit, and people propositions -- Renew blue oceans -- Avoid red ocean traps.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... "Presents a systematic approach to making the competition irrelevant and outlines principles and tools any organization can use to create and capture their own blue oceans."Book jacket.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ New products.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Market segmentation.
650 #7 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ BUSINESS & ECONOMICS
Phân mục chung Development
-- Business Development.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ bisacsh.
650 #7 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Market segmentation.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ fast
650 #7 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ New products.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ fast
650 #7 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Strategisches Management.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ gnd
650 #7 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Marknadsanalys.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ sao.
650 #7 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Marknadsf©œring.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ sao.
650 #7 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ F©œretagsledning.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ sao.
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Mauborgne, Ren©♭e,
Thuật ngữ liên quan author.
901 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ A, LDA (RLIN)
a MARS
901 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ A, LDA (RLIN)
a LIS
b CATBL
908 00 - Tham số đặt lệnh (RLIN)
Tham số đặt lệnh HF5415.153
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách Quỹ Châu Á
945 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
a .b216128250
946 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
a m
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Địa chỉ tài liệu Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2018-12-14 658.8 HOW 2015 BKE201435 2018-12-14 2018-12-14 Sách Quỹ Châu Á      
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2018-12-14 658.8 HOW 2015 BKE201436 2018-12-14 2018-12-14 Sách Quỹ Châu Á      
        FBU_LIC Sách Quỹ Châu Á 2018-12-14 658.8 HOW 2015 BKE201437 2023-08-28 2018-12-14 Sách Quỹ Châu Á FBU_LIC 1 2023-08-24

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội