000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01097cam a2200301 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
17109181 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20191219104814.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120106s2012 maua b 001 0 eng |
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ) |
Số điều khiển của LC |
2011053284 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9781422143568 (hardback : alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
pcc |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HF5415 |
Chỉ số ấn phẩm |
.S223 2012 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
658.8/02 |
Chỉ số ấn bản |
23 |
Chỉ số ấn phẩm |
WIN 2012 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Sachs, Jonah. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Winning the story wars : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
why those who tell--and live--the best stories will rule the future / |
Thông tin trách nhiệm |
Jonah Sachs. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Boston, Mass. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Harvard Business Review Press, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2012. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
viii, 264 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. ; |
Khổ |
25 cm. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Marketing |
Phân mục chung |
Social aspects. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Storytelling |
Phân mục chung |
Psychological aspects. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Consumers |
Phân mục chung |
Psychology. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Social media. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách Quỹ Châu Á |