000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00973cam a2200277 i 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
17996066 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20200701105959.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140113s2014 maua b 000 0 eng |
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ) |
Số điều khiển của LC |
2013050975 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9781422196052 (alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Ngôn ngữ biên mục |
eng |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
rda |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
pcc |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HF5438.4 |
Chỉ số ấn phẩm |
.C426 2014 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
658.8/101 |
Chỉ số ấn bản |
23 |
Chỉ số ấn phẩm |
ALI 2014 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Cespedes, Frank V., |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng |
1950- |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Aligning strategy and sales : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
the choices, systems, and behaviors that drive effective selling / |
Thông tin trách nhiệm |
Frank V. Cespedes. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
x, 313 pages : |
Các đặc điểm vật lý khác |
illustrations ; |
Khổ |
24 cm. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Sales management. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Selling. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Strategic planning. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách Quỹ Châu Á |