Giáo trình quản lý tài chính công (Chương trình dành cho các lớp không thuộc chuyên ngành Quản lý tài chính công) Chủ biên: TS. Phạm Văn Khoan, TS. Bùi Tiến Hanh. [et al.]
Đồng tác giả: Phạm, Văn Khoan | Bùi, Tiến Hanh | Đặng, Văn Du.
Kiểu tài liệu:
Kiểu tài liệu | Thư viện lưu trữ | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Đặt mượn |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201038 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201039 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201040 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201042 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201043 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201044 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201045 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201046 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201047 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201048 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201049 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201050 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201053 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201054 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201055 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201056 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201057 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201058 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201059 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201060 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201062 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201063 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201064 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201065 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201066 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201067 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201069 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201073 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201074 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201077 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201079 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201080 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201081 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201082 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201083 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201084 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201085 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201086 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201087 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201088 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201089 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201090 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201091 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201092 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201093 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201094 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201095 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201096 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201097 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201098 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201099 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201100 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201101 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201102 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201103 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201104 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201105 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201106 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201107 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201108 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201109 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201110 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201111 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201112 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201113 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201114 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201115 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201116 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201117 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201118 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201119 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Đỗ Thị Thảo (2453010090) ghi mượn | 16/05/2025 | TBV201120 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201121 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201122 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201126 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201128 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201129 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201130 | ||
![]() |
Kho Sách | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200041 | ||
![]() |
Kho Sách | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200042 | ||
![]() |
Kho Sách | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200043 | ||
![]() |
Kho Sách | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200044 | ||
![]() |
Kho Sách | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200045 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201041 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201051 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201052 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201061 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201068 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201070 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201071 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201072 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201075 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201076 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201078 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201123 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201124 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201125 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201127 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201131 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201132 |
Tổng số đặt mượn: 0
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.