Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế Đồng chủ biên: Hà Quý Tình, Trần Hậu Hùng.
Đồng tác giả: Hà, Quý Tình | Trần, Hậu Hùng.
Kiểu tài liệu:
Kiểu tài liệu | Thư viện lưu trữ | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Đặt mượn |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201817 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201822 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201823 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201825 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201826 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201827 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201828 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201829 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201830 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Trần Minh Huy (1212010018) ghi mượn | 23/08/2013 | TBV201833 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201834 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201835 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201836 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201837 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201838 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Lê Minh Ngọc (1212010029) ghi mượn | 17/09/2013 | TBV201839 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201840 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201841 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201842 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201843 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Thị Tuyết Chinh (1553010022) ghi mượn | 09/08/2016 | TBV201844 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201845 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201846 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201847 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201848 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201849 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201850 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201851 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201852 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201853 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201854 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Thị Kiều Trang (1552010161) ghi mượn | 09/08/2016 | TBV201855 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201856 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201857 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201858 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201859 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Thị Hà (1551010035) ghi mượn | 16/08/2016 | TBV201860 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201861 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201862 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201863 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Vũ Thị Lan (1553010072) ghi mượn | 10/08/2016 | TBV201864 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201865 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201866 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201867 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201868 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201869 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201870 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201871 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201872 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201875 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201876 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201877 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201880 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201881 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201882 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201883 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201885 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201886 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201887 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201888 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201889 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201890 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201891 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201893 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201894 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201895 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201896 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201897 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201898 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201899 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201900 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201901 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201902 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201903 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201904 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201910 | ||
![]() |
Kho Sách | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200266 | ||
![]() |
Kho Sách | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200267 | ||
![]() |
Kho Sách | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200268 | ||
![]() |
Kho Sách | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200269 | ||
![]() |
Kho Sách | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200270 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201818 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201819 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201820 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201821 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201824 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201831 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201832 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201873 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201874 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201878 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201879 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201884 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201892 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201905 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201906 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201907 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201908 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201909 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 330.1 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201911 |
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính
Hoàn cảnh ra đời, đặc trưng, quan điểm chủ yếu, sự phát triển của tư tưởng kinh tế thuộc nhiều trường phái: Chủ nghĩa trọng thương, trọng nông; Các học thuyết kinh tế của kinh tế chính trị tư sản cổ điển; Kinh tế chính trị học tiểu tư sản, CNXH không tưởng, ...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.