Bài giảng kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong.
Tác giả: Nguyễn, Quang Dong.
Kiểu tài liệu:
Kiểu tài liệu | Thư viện lưu trữ | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Đặt mượn |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202861 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202862 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202863 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202864 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202865 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202866 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202867 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202868 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202869 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202871 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202872 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202873 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202874 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202875 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202876 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202877 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Thị Hà (1252010164) ghi mượn | 21/05/2014 | TBV202878 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Phạm Tiến Đạt (1252010149) ghi mượn | 23/06/2014 | TBV202879 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202880 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202881 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202882 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202883 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202884 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202885 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202886 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202887 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202888 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202889 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202890 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202891 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202892 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202893 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202894 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202895 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202896 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202897 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202898 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202899 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202900 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202901 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202902 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202903 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202904 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202905 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202906 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202907 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202908 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202909 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202910 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202911 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202912 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202913 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202914 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202915 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202916 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202917 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202918 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202919 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202920 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202921 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202922 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202923 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202924 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202925 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202926 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202927 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202928 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202929 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202930 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202931 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202932 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202933 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202934 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202935 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202936 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202937 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202938 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202939 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202940 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202941 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202942 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202943 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202944 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202945 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202946 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202947 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202948 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202949 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202950 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202951 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202952 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202953 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202954 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202955 | ||
![]() |
Kho Sách | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200371 | ||
![]() |
Kho Sách | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200372 | ||
![]() |
Kho Sách | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200373 | ||
![]() |
Kho Sách | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200374 | ||
![]() |
Kho Sách | 330.01 NG-D 2011 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200375 |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân.
Khái niệm, phương pháp luận của kinh tế lượng. Mô hình hồi quy hai biến, ước lượng, kiểm định giả thiết, hối quy bội, hồi quy với biến giả, đa cộng tuyến, phương sai, tự tương quan...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.