Giáo trình quản lý tài chính công / Dùng cho sinh viên các khối không thuộc chuyên ngành Quản lý tài chính công TS. Phạm Văn Khoan (Chủ biên), TS. Bùi Tiến Hanh. [et al.]
Đồng tác giả: Phạm, Văn Khoan | Bùi, Tiến Hanh | Đặng, Văn Du.
Kiểu tài liệu:
Kiểu tài liệu | Thư viện lưu trữ | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Đặt mượn |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202956 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Kim Tú (1452010251) ghi mượn | 18/10/2018 | TBV202957 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202958 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202959 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202960 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Phan Thị Ngân (FBUS0039) ghi mượn | 31/12/2021 | TBV202961 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202962 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202963 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202964 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202965 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202966 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202967 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202968 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202969 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202970 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202971 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202972 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202973 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202974 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202975 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202976 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202977 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202978 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202979 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202980 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202981 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202982 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202983 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202984 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202985 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202986 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202987 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202988 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202989 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202990 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202991 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202992 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202993 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202994 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202995 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202996 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202997 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202998 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202999 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203000 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203001 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203002 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203003 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203004 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203005 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203006 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203007 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203008 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203009 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203010 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203011 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203012 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203013 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203014 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203015 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203016 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203017 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203018 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203019 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203020 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203021 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203022 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203023 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203024 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203025 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203026 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203027 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203028 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203029 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203030 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203031 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203032 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203033 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203034 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203035 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203036 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203037 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203038 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203039 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203040 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203041 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203042 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203043 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203044 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203045 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Thị Liên (FBUS0078) ghi mượn | 31/05/2018 | TBV203046 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203047 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203048 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203049 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV203050 | ||
![]() |
Kho Sách | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200376 | ||
![]() |
Kho Sách | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200377 | ||
![]() |
Kho Sách | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200378 | ||
![]() |
Kho Sách | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200379 | ||
![]() |
Kho Sách | 352.4 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200380 |
Tổng số đặt mượn: 0
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.