Giáo trình tài chính doanh nghiệp PGS.TS Nguyễn Đình Kiệm, TS. Bạch Đức HIển, TS. Bùi Văn Vần [et al.]
Đồng tác giả: Nguyễn, Đình Kiệm | Bạch, Đức Hiển | Bùi, Văn Vần | Vũ, Thị Yến | Vũ, Thị Hoa.
Kiểu tài liệu: SáchTùng thư: Học viện Tài chính.Xuất bản: H. : Tài chính, 2008Ấn bản: Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung.Mô tả vật lý: 431 tr. 16 x 24 cm.Chủ đề: Giáo trình | Tài chính | Doanh nghiệpPhân loại DDC: 658.15 Thông tin tóm tắt: Tổng quan về tài chính doanh nghiệp. Nội dung và phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp, chi phí, doanh thu, quản lý nguồn vốn và lợi nhuận của doanh nghiệpKiểu tài liệu | Thư viện lưu trữ | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Đặt mượn |
---|---|---|---|---|---|---|
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Đình Hựu (FBUS0004) ghi mượn | 30/07/2012 | TBV200551 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200552 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200541 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200542 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200543 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200544 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200545 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200546 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200547 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200548 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200549 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200550 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200553 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200554 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200555 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200556 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200557 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200558 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200559 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200560 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200561 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200562 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200563 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200564 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200565 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200566 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200567 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200568 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200569 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200570 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200571 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200572 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200573 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200574 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200575 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200576 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200577 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200578 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200579 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200580 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200581 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200582 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200583 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200584 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200585 | ||
1_Sách | Kho Sách | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200016 | ||
1_Sách | Kho Sách | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200017 | ||
1_Sách | Kho Sách | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200018 | ||
1_Sách | Kho Sách | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200019 | ||
1_Sách | Kho Sách | 658.15 GIA 2008 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200020 |
Tổng số đặt mượn: 0
Thoát
658.15 GIA 2008 Giáo trình tài chính doanh nghiệp | 658.15 GIA 2008 Giáo trình tài chính doanh nghiệp | 658.15 GIA 2008 Giáo trình tài chính doanh nghiệp | 658.15 GIA 2008 Giáo trình tài chính doanh nghiệp | 658.15 GIA 2008 Giáo trình tài chính doanh nghiệp | 658.15 GIA 2008 Giáo trình tài chính doanh nghiệp | 658.15 GIA 2008 Giáo trình tài chính doanh nghiệp |
Tổng quan về tài chính doanh nghiệp. Nội dung và phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp, chi phí, doanh thu, quản lý nguồn vốn và lợi nhuận của doanh nghiệp
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.